Bàn tay 9
BÀN TAY 9
BÁT MÔN ĐẠI ĐỘN
(xem năm tháng ngày giờ tốt xấu)
*Hưu, Sanh, Thương, Đổ, kiển, Tử, Kinh, Khai.
*Hưu tại Khảm, Sanh tại Cấn, Thương tại Chấn, Đổ tại Tốn, kiển tại Ly, Tử tại Khôn, Kinh tại Đoài, Khai tại Càn. (theo vòng Bát Quái Hậu Thiên).
|
KI |
ỄN |
TỬ |
||||
|
Tị |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
|||
|
ĐỔ |
KINH |
|||||
|
Thìn |
Dậu |
|||||
|
mẹo |
Tuất |
KHAI |
||||
|
THƯƠNG |
||||||
|
Dần |
Sửu |
tý |
Hợi |
|||
|
SANH |
HƯ |
U |
*Khởi tháng 1 tại Sửu, tháng 2 tại Dần v.v...
*Hết tháng đến ngày, ngày khởi tại tháng đang đếm rồi cũng đi tiếp, hết chẳn đến lè.
*Hết ngày đến giờ, giờ khởi tại ngày đang đếm rồi cũng đi tiếp cho đến giờ quy định.
-Lưu ý: Tính ngày và giờ trong bàn tay là theo khuyết chẳn và khuyết lẻ của bát Quái hậu Thiên.
|
quẻ |
chuyện |
người đi xa |
mất đồ |
giai nhân |
xem có |
bắt kẻ gian |
đến |
|
làm |
chồng chưa |
nhà người |
|||||
|
HƯU |
chậm |
trăn trở |
mất |
còn |
có rồi |
khó |
không gặp |
|
nhiều đường |
trở ngại |
||||||
|
SANH |
tốt |
bình an |
mất |
tốt |
chồng |
tin đã thật |
|
|
khỏi nhà |
ở nhà |
nên nhờ |
vui vẻ |
||||
|
người bắt |
|||||||
|
THƯƠNG |
hơi xấu |
trăn trở |
tin chờ |
cố gắng |
3 đời |
không tìm |
chủ |
|
nhiều bề |
uổng công |
sẽ tốt |
chồng vẫn |
được tin |
đi chơi |
||
|
ở không |
|||||||
|
một mình |
|||||||
|
ĐỔ |
hơi |
gian nan |
tin chẳng rõ |
quá tốt |
còn trinh |
không nên |
gặp, vui |
|
cách trở |
giữa đường |
chỉ chờ |
nghe tin |
||||
|
cửa sau |
|||||||
|
KIỂN |
hơi |
hơi |
tự trả |
chớ nên |
bạc tình |
tìm được |
mới đi |
|
gian nan |
vội vả |
||||||
|
TỬ |
gian nan |
xa dần |
mất |
không nên |
chẳng |
mất rồi |
chủ đang |
|
lấy chồng |
gian nan |
||||||
|
bận |
|||||||
|
KINH |
hơi khó |
tin |
hướng tây, |
trộm nhớ |
nàng |
quá xa |
chủ |
|
cho mình |
chưa tường |
không còn |
thầm |
ở không |
không |
ở nhà |
|
|
thương |
thể tìm |
||||||
|
KHAI |
nên |
gần nhà |
yên tâm |
tốt đẹp |
chồng ở |
tin |
gặp, vui |
|
phủ gia |
thất thiệt |
||||||
