BAN CAI QUẢN
THÁNH TỊNH LONG THÀNH
THÁNH TỊNH LONG THÀNH
(Danh sách Bổn đạo tại phường Long Hòa 2018)
|
|||||
TT |
Họ và Tên |
SN |
Địa Chỉ |
BH YT |
Số Bộ đạo |
1 |
PHẠM VĂN TƯ |
1930 |
KV Bình Yên B |
X |
34 |
2 |
NGUYỄN VĂN YÊN |
1920 |
Tổ 7, KV Bình Yên A |
X |
36 |
3 |
NGUYỄN VĂN BỀN |
1931 |
P.Long Hòa |
55 |
|
4 |
HÀ TẤN VIỆT |
1952 |
Thánh Tịnh Long Thành |
X |
83 |
5 |
NGUYỄN THỊ THÀ |
1941 |
Tổ 8, KV Bình Yên B |
X |
110 |
6 |
LÊ VĂN ÚT |
1945 |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
X |
125 |
7 |
NGUYỄN VĂN KIỆM |
Tổ 7, KV Bình Yên A |
X |
136 |
|
8 |
PHẠM NGỌC THÀNH |
1963 |
Tổ 1, KV Bình Yên B |
X |
136 |
9 |
NGUYỄN VĂN THƠ |
1950 |
Bình yên A |
141 |
|
10 |
PHẠM HỮU LỢI |
1965 |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
X |
143 |
11 |
TRẦN VĂN MAI |
1960 |
KV Bình Trung |
X |
193 |
12 |
NGUYỄN VĂN LƯỢM |
1962 |
Tỗ 20, Bình Yên B |
X |
232 |
13 |
NGUYỄN THỊ ĐẸP |
1957 |
Tổ 1, KV Bình Yên B |
239 |
|
14 |
PHẠM THỊ THỦY |
1966 |
Tổ 1, KV Bình Yên B |
245 |
|
15 |
PHẠM THỊ TÁM |
1973 |
P.Long Hòa |
246 |
|
16 |
PHẠM THỊ CHÍN |
1973 |
P.Long Hòa |
247 |
|
17 |
PHẠM TRƯỜNG THỌ |
1975 |
Tổ 2, KV Bình Yên B |
248 |
|
18 |
QUẢNG THỊ MƯỜI |
1928 |
Tổ 2, KV Bình Yên B |
X |
250 |
19 |
LÊ THỊ TÁM |
1947 |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
X |
254 |
20 |
LÂM KIM EM |
1947 |
Tổ 15, KV Bình Dương |
255 |
|
21 |
LÝ NGỌC HOA |
1958 |
Thánh Tịnh Long Thành |
257 |
|
22 |
THÁI THỊ CHÍN |
1953 |
Tổ 5, KV Bình Yên B |
X |
295 |
23 |
LÊ THÁI SƠN |
1978 |
Tổ 5, KV Bình Yên B |
296 |
|
24 |
NGUYỄN T THANH HƯƠNG |
1962 |
Tổ 2, KV Bình Yên B |
298 |
|
25 |
VÕ VĂN TRỪ |
1948 |
P.Long Hòa |
300 |
|
26 |
NGUYỄN THỊ THU MÃNH |
1961 |
Tổ 10, Bình Yên A |
X |
301 |
27 |
NGUYỄN HỮU ĐOAN |
1964 |
Kv.Bình Yên B |
X |
369 |
28 |
DƯƠNG HIẾU HẠNH |
1953 |
Kv.Bình Yên B |
X |
370 |
29 |
NGUYỄN THỊ CỬU |
1953 |
Kv.Bình Yên B |
371 |
|
30 |
VÕ THỊ CHÍN |
1959 |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
X |
429 |
31 |
ĐẶNG THANH TÙNG |
1969 |
Bình Dương |
X |
436 |
32 |
PHẠM THỊ HOA |
1958 |
P.Long Hòa |
443 |
|
33 |
PHẠM THỊ THI |
. |
P.Long Hòa |
446 |
|
34 |
PHẠM THỊ HỒNG NGỌC |
1984 |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
X |
447 |
35 |
PHẠM HỮU NHÀN |
1988 |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
448 |
|
36 |
PHẠM HỮU DANH |
1986 |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
450 |
|
37 |
TRẦN VŨ LỘC |
. |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
451 |
|
38 |
ĐỖ THỊ NGOÃN |
1981 |
Tổ 2, KV Bình Yên B |
452 |
|
39 |
NGÔ THỊ THÊM |
. |
Tổ 2, KV Bình Yên B |
453 |
|
40 |
LÊ VĂN DANH |
. |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
454 |
|
41 |
LÊ VĂN THÂN |
. |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
X |
455 |
42 |
ĐỖ THỊ NGỌC DUNG |
. |
Bình Yên B |
X |
456 |
43 |
NGUYỄN VĂN TRÀ |
1941 |
Tổ 8, KV Bình Yên B |
X |
465 |
44 |
NGUYỄN THỊ KIM HAI |
. |
Tổ 2 , Bình Dương |
467 |
|
45 |
NGUYỄN THỊ THOA |
1941 |
Tổ 8, KV Bình Yên B |
X |
474 |
46 |
NGUYỄN THỊ XÍCH |
. |
Tổ 2, Bình Dương |
X |
475 |
47 |
NGUYỄN THỊ BA |
. |
Tổ 2, Bình Dương |
477 |
|
48 |
TRẦN THỊ SẬU |
. |
Tổ 2, Bình Dương |
478 |
|
49 |
ĐẶNG THỊ MƠ |
. |
Rạch súc |
X |
479 |
50 |
DƯƠNG THỊ ĐẦY |
. |
Ghe Mui |
493 |
|
51 |
TRƯƠNG VĂN NHỚ |
. |
Tổ 7, Bình Yên A |
X |
494 |
52 |
TRƯƠNG THỊ ƠN |
. |
Tổ 7, Bình Yên A |
X |
495 |
53 |
TRƯƠNG THỊ THÙ |
. |
Tổ 7, Bình Yên A |
496 |
|
54 |
NGUYỄN THỊ A |
1955 |
Tổ 7, Bình Yên A |
X |
497 |
55 |
TRƯƠNG VĂN HOẠCH |
. |
Tổ 7, Bình Yên A |
498 |
|
56 |
VÕ VĂN TUẤN |
. |
Bình Yên A |
500 |
|
57 |
NGUYỄN THỊ MAI |
. |
501 |
||
58 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
. |
502 |
||
59 |
NGUYỄN VĂN LẠC |
. |
Tổ 7, Bình Yên A |
X |
503 |
60 |
NGUYỄN VĂN THEO |
. |
Bình Yên B |
X |
504 |
61 |
NGUYỄN KIM PHƯỢNG |
1970 |
KV.Bình Dương |
505 |
|
62 |
LÊ THỊ BÉ |
1937 |
Tổ 2, KV.Bình Dương |
575 |
|
63 |
HUỲNH NGỌC NHUNG |
2005 |
39 A/ 2, KV.Bình Yên B |
575 |
|
64 |
NGUYỄN THỊ DIỂM THƠ |
1993 |
Bình Yên B |
576 |
|
65 |
HUỲNH T. NGỌC PHƯỢNG |
2000 |
39 A/ 2, KV.Bình Yên B |
577 |
|
66 |
HUỲNH THỊ THANH THÙY |
1995 |
39 A/ 2, KV.Bình Yên B |
578 |
|
67 |
MAI THỊ NGỌC DUNG |
1994 |
39 A/ 2, KV.Bình Yên B |
579 |
|
68 |
NGUYỄN VĂN MƯỜI EM |
1954 |
Tổ 2, KV Bình Yên B |
X |
|
69 |
LÂM KIM ANH |
1947 |
Tổ 15, KV Bình Dương |
X |
|
70 |
NGUYỄN THỊ LAN |
1961 |
Tổ 10, Bình Yên A |
X |
|
71 |
NGUYỄN VĂN HƠN |
1941 |
Tổ 8, KV Bình Yên B |
X |
|
72 |
NGUYỄN THỊ BÉ BA |
1941 |
Tổ 8, KV Bình Yên B |
||
73 |
NGUYỄN THỊ HÁ |
1941 |
Tổ 8, KV Bình Yên B |
||
74 |
NGUYỄN THỊ VÂN |
1941 |
Tổ 8, KV Bình Yên B |
||
75 |
TRẦN THỊ TRÚC |
Tổ 9, KV Bình Chánh |
|||
76 |
VÕ THỊ BẠCH ĐẰNG |
Bình Yên B |
X |
||
77 |
DƯƠNG THANH ĐAM |
Bình Yên B |
X |
||
78 |
DƯƠNG KIM PHỤNG |
Bình Yên B |
X |
||
79 |
HUỲNH NGỌC NHUNG |
2005 |
39A/2 Bình Yên B |
575 |
|
80 |
NGUYỄN T. DIỂM THƠ |
1993 |
39A/2 Bình Yên B |
576 |
|
81 |
HUỲNH T. NGỌC PHƯƠNG |
2000 |
39A/2 Bình Yên B |
577 |
|
82 |
HUỲNH THỊ THANH THÙY |
1995 |
39A/2 Bình Yên B |
578 |
|
83 |
MAI THỊ NGỌC DUNG |
1994 |
39A/2 Bình Yên B |
579 |
|
84 |
LÊ THANH TRIỀU |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
|||
85 |
LÊ THANH HẢI |
Tổ 3, KV Bình Yên B |
|||