|
|
TTBP 1- SIÊU NHIÊN - SIÊU VIỆT
|
|
I/ -Ý nghĩa Siêu Nhiên - Siêu Việt
|
|
A. Siêu Việt là chi?
|
|
B. Siêu Nhiên là chi?
|
|
|
|
TTBP 2- DUY VẬT - DUY TÂM
|
|
II/- Duy vật - Duy tâm Siêu Nhiên giảng
|
|
|
|
TTBP 3- DUY VẬT, ĐÀI SIÊU NHIÊN
|
|
A. Duy vật, Đài Siêu Nhiên to lớn
|
|
a)- Huyền Linh Đài
|
|
b)- Diệu Pháp Đài
|
|
c)- Thông Thiên Đài
|
|
d)- Bát Quái Đài
|
|
|
|
TTBP 4- DUY TÂM, PHÁP SIÊU NHIÊN
|
|
B. Duy tâm, Pháp Siêu Nhiên mầu nhiệm
|
|
|
|
TTBP 5- SIÊU NHIÊN PHÁP ĐẠO
|
|
III/- Siêu Nhiên Pháp Đạo
|
|
|
|
TTBP 6- LỄ THỌ PHÁP SIÊU NHIÊN
|
|
A. Lễ thọ Pháp Siêu Nhiên Tịnh Tâm Tối Thượng
|
|
a)- Lễ thọ Pháp Siêu Nhiên Vô Vi
|
|
b)- Phép trấn thần
|
|
c)- Trấn thần
|
|
d)- Giải oan
|
|
đ)- Bài thệ lãnh Pháp Siêu Nhiên
|
|
e)- Bài khai Pháp Siêu Nhiên
|
|
ê)- Sớ thọ Tịnh Tâm Tối Thượng Vô Vi
|
|
|
|
|
|
|
|
TTBP 7- TỊNH TÂM
|
|
a)- 12 động tác Tịnh Tâm Tối thượng Vô Vi
|
|
b)- Vô Vi Minh Kinh
|
|
|
|
TTBP 8- HUYỀN LINH ĐÀI
|
|
C. Huyền Linh Đài
|
|
TTBP 9- ẤN CHƯƠNG - PHẨM HIỆU
|
|
a)- Những Ấn chương, Phẩm hiệu Siêu Nhiên
|
|
1- Dây Thiêng liêng sắc lịnh
|
|
2- Huy hiệu Siêu Nhiên
|
|
3- Ấn phẩm
|
|
4- Ấn ngọc
|
|
5- Ấn sắc Cửu Nguyên
|
|
6- Ấn chương
|
|
7- Bát Quái Tiên Thiên Hồng Mông Chi Khí
|
|
8- Huy hiệu Phẩm Nguyên
|
|
9- Đốc Thiên Từ Huệ
|
|
10- Tượng ấn Siêu Nhiên
|
|
11- Pháp ấn Siêu Nhiên
|
|
9- Đuốc Thiên Từ Huệ
|
|
|
|
TTBP 10- TƯỢNG ẤN
|
|
b)- Tượng ấn Siêu Nhiên
|
|
|
|
TTBP 11- PHÁP ẤN
|
|
c)- Pháp ấn Siêu Nhiên
|
|
|
|
TTBP 12- KHUÔN VIÊN
|
|
d)- 9 Điều Khuôn Viên Giáo Sư Siêu Nhiên
|
|
1- Dây Thiêng liêng sắc lịnh
|
|
|
|
TTBP 13- TỊNH AM VÀ THẢO LƯ
|
|
đ)- Tịnh Am Vân và Thảo Lư Bằng
|
|
|
|
TTBP 14- TRÚC ƯỚC TỊNH AM - THẢO LƯ
|
|
|
|
|
|
|
|
TTBP 15- ĐẠI TỊNH
|
|
e)- Thuần Dương Đại Tịnh
|
|
1- Phần Đại tịnh cơ bản
|
|
2- Lịch Đại tịnh cơ bản
|
|
3- Lịch Đại tịnh cấp tốc
|
|
4- Lịch Đại tịnh thường lệ
|
|
5- Sớ thọ Thuần Dương Đại Tịnh
|
|
6- Thập nhị điều quy
|
|
7- Phần Đại tịnh cơ bản
|
|
TTBP 16- NHỨT BỘ
|
|
ê)- Thuần Dương Nhứt Bộ
|
|
- MậT tâm Vô Vi Huyền Linh Đài
|
|
TTBP 17- HÌNH ĐỒ CHÂU THÂN
|
|
h)- Hình đồ châu thân luận
|
|
- Châu Thân tiền đồ
|
|
- Châu Thân hậu đồ
|
|
|
|
TTBP 18- DIỆU PHÁP ĐÀI
|
|
D. Diệu Pháp Đài
|
|
a)- Thuần Dương Nhị Bộ
|
|
b)- Mật tâm Vô Vi Diệu Pháp Đài
|
|
c)- Hình đồ Tiểu châu thân
|
|
|
|
TTBP 19- THÔNG THIÊN ĐÀI
|
|
Đ. Thông Thiên Đài
|
|
a)- Thuần Dương Tam Bộ
|
|
b)- Mật tâm Vô Vi Thông Thiên Đài
|
|
c)- Thượng trung hạ đẳng kim khuyết đồ
|
|
d)- Minh Châu Hồng Mông Vô Cực
|
|
|
|
TTBP 20- BÁT QUÁI
|
|
e)- Bát Quái Tiên Thiên Hồng Mông Chi Khí
|
|
|
|
TTBP 21- HÌNH ĐỒ ĐẠI CHÂU THÂN
|
|
ê)- Hình Đồ Đại Châu Thân NS Đài Báu tương ứng
|
|
|
|
TTBP 22- TRÚC ƯỚC ĐÀI SIÊU
|
|
- Bản trúc ước Đài Siêu Nhiên
|
|
- Đài Siêu Nhiên
|
|
|
|
TTBP 23- VÒNG SIÊU NHIÊN
|
|
g)- Siêu Nhiên Vô Cực
|
|
- Hình đồ Siêu Nhiên Vô Cực
|
|
- Biểu đồ nguyên nhân biến số
|
|
|
|
TTBP 24- THI VĂN
|
|
h)- Thi Văn Điểm Pháp
|
|
- Hình đồ Siêu Nhiên Vô Cực
|
|
|
|
TTBP 25- DUYỆT PHÁP
|
|
E. Đàn Duyệt Pháp
|
|
|
|