Bàn tay 11
XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN
NĂM QUÍ MÃO 2023
S N |
CAN |
CHI |
TUỔI |
T T |
SAO NAM |
SAO NỮ |
T T |
HẠN NAM |
HẠN NỮ |
|
2023 |
Quí |
Mão |
1 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2022 |
Nhâm |
Dần |
2 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2021 |
Tân |
Sửu |
3 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2020 |
Canh |
Tý |
4 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
2019 |
Kỷ |
Hợi |
5 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
2018 |
Mậu |
Tuất |
6 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
2017 |
Đinh |
Dậu |
7 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
2016 |
Bính |
Thân |
8 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
2015 |
Ất |
Mùi |
9 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2014 |
Giáp |
Ngọ |
10 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2013 |
Quí |
Tị |
11 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2012 |
Nhâm |
Thìn |
12 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2011 |
Tân |
Mẹo |
13 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
2010 |
Canh |
Dần |
14 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
2009 |
Kỷ |
Sửu |
15 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
2008 |
Mậu |
Tý |
16 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
2007 |
Đinh |
Hợi |
17 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
2006 |
Bính |
Tuất |
18 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2005 |
Ất |
Dậu |
19 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2004 |
Giáp |
Thân |
20 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2003 |
Quí |
Mùi |
21 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2002 |
Nhâm |
Ngọ |
22 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
2001 |
Tân |
Tị |
23 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
2000 |
Canh |
Thìn |
24 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1999 |
Kỷ |
Mẹo |
25 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1998 |
Mậu |
Dần |
26 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1997 |
Đinh |
Sửu |
27 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1996 |
Bính |
Tý |
28 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1995 |
Ất |
Hợi |
29 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1994 |
Giáp |
Tuất |
30 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1993 |
Quí |
Dậu |
31 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1992 |
Nhâm |
Thân |
32 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1991 |
Tân |
Mùi |
33 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1990 |
Canh |
Ngọ |
34 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1989 |
Kỷ |
Tị |
35 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1988 |
Mậu |
Thìn |
36 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1987 |
Đinh |
Mẹo |
37 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1986 |
Bính |
Dần |
38 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1985 |
Ất |
Sửu |
39 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1984 |
Giáp |
Tý |
40 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1983 |
Quí |
Hợi |
41 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1982 |
Nhâm |
Tuất |
42 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1981 |
Tân |
Dậu |
43 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1980 |
Canh |
Thân |
44 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1979 |
Kỷ |
Mùi |
45 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1978 |
Mậu |
Ngọ |
46 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1977 |
Đinh |
Tị |
47 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1976 |
Bính |
Thìn |
48 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1975 |
Ất |
Mẹo |
49 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1974 |
Giáp |
Dần |
50 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1973 |
Quí |
Sửu |
51 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1972 |
Nhâm |
Tý |
52 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1971 |
Tân |
Hợi |
53 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1970 |
Canh |
Tuất |
54 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1969 |
Kỷ |
Dậu |
55 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1968 |
Mậu |
Thân |
56 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1967 |
Đinh |
Mùi |
57 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1966 |
Bính |
Ngọ |
58 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1965 |
Ất |
Tị |
59 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1964 |
Giáp |
Thìn |
60 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1963 |
Quí |
Mẹo |
61 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1962 |
Nhâm |
Dần |
62 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1961 |
Tân |
Sửu |
63 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1960 |
Canh |
Tý |
64 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1959 |
Kỷ |
Hợi |
65 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1958 |
Mậu |
Tuất |
66 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1957 |
Đinh |
Dậu |
67 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1956 |
Bính |
Thân |
68 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1955 |
Ất |
Mùi |
69 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1954 |
Giáp |
Ngọ |
70 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1953 |
Quí |
Tị |
71 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1952 |
Nhâm |
Thìn |
72 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1951 |
Tân |
Mẹo |
73 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1950 |
Canh |
Dần |
74 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1949 |
Kỷ |
Sửu |
75 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1948 |
Mậu |
Tý |
76 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1947 |
Đinh |
Hợi |
77 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1946 |
Bính |
Tuất |
78 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1945 |
Ất |
Dậu |
79 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1944 |
Giáp |
Thân |
80 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1943 |
Quí |
Mùi |
81 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1942 |
Nhâm |
Ngọ |
82 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1941 |
Tân |
Tị |
83 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1940 |
Canh |
Thìn |
84 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1939 |
Kỷ |
Mẹo |
85 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1938 |
Mậu |
Dần |
86 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1937 |
Đinh |
Sửu |
87 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1936 |
Bính |
Tý |
88 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1935 |
Ất |
Hợi |
89 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1934 |
Giáp |
Tuất |
90 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1933 |
Quí |
Dậu |
91 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1932 |
Nhâm |
Thân |
92 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1931 |
Tân |
Mùi |
93 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1930 |
Canh |
Ngọ |
94 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1929 |
Kỷ |
Tị |
95 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1928 |
Mậu |
Thìn |
96 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1927 |
Đinh |
Mẹo |
97 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1926 |
Bính |
Dần |
98 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1925 |
Ất |
Sửu |
99 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1924 |
Giáp |
Tý |
100 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1923 |
Quí |
Hợi |
101 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1922 |
Nhâm |
Tuất |
102 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1921 |
Tân |
Dậu |
103 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1920 |
Canh |
Thân |
104 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1919 |
Kỷ |
Mùi |
105 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN
NĂM NHÂM DẦN 2022
S N |
CAN |
CHI |
TUỔI |
T T |
SAO NAM |
SAO NỮ |
T T |
HẠN NAM |
HẠN NỮ |
||
2022 |
Nhâm |
Quí |
1 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
2021 |
Tân |
Sửu |
2 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
2020 |
Canh |
Tý |
3 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
2019 |
Kỷ |
Hợi |
4 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
2018 |
Mậu |
Tuất |
5 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
2017 |
Đinh |
Dậu |
6 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
2016 |
Bính |
Thân |
7 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
2015 |
Ất |
Mùi |
8 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
2014 |
Giáp |
Ngọ |
9 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
2013 |
Quí |
Tị |
10 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
2012 |
Nhâm |
Thìn |
11 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
2011 |
Tân |
Mẹo |
12 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
2010 |
Canh |
Dần |
13 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
2009 |
Kỷ |
Sửu |
14 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
2008 |
Mậu |
Tý |
15 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
2007 |
Đinh |
Hợi |
16 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
2006 |
Bính |
Tuất |
17 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
2005 |
Ất |
Dậu |
18 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
2004 |
Giáp |
Thân |
19 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
2003 |
Quí |
Mùi |
20 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
2002 |
Nhâm |
Ngọ |
21 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
2001 |
Tân |
Tị |
22 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
2000 |
Canh |
Thìn |
23 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1999 |
Kỷ |
Mẹo |
24 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1998 |
Mậu |
Dần |
25 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1997 |
Đinh |
Sửu |
26 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1996 |
Bính |
Tý |
27 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1995 |
Ất |
Hợi |
28 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1994 |
Giáp |
Tuất |
29 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1993 |
Quí |
Dậu |
30 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1992 |
Nhâm |
Thân |
31 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1991 |
Tân |
Mùi |
32 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1990 |
Canh |
Ngọ |
33 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1989 |
Kỷ |
Tị |
34 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1988 |
Mậu |
Thìn |
35 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1987 |
Đinh |
Mẹo |
36 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1986 |
Bính |
Dần |
37 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1985 |
Ất |
Sửu |
38 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1984 |
Giáp |
Tý |
39 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1983 |
Quí |
Hợi |
40 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1982 |
Nhâm |
Tuất |
41 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1981 |
Tân |
Dậu |
42 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1980 |
Canh |
Thân |
43 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1979 |
Kỷ |
Mùi |
44 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1978 |
Mậu |
Ngọ |
45 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1977 |
Đinh |
Tị |
46 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1976 |
Bính |
Thìn |
47 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1975 |
Ất |
Mẹo |
48 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1974 |
Giáp |
Dần |
49 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1973 |
Quí |
Sửu |
50 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1972 |
Nhâm |
Tý |
51 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1971 |
Tân |
Hợi |
52 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1970 |
Canh |
Tuất |
53 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1969 |
Kỷ |
Dậu |
54 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1968 |
Mậu |
Thân |
55 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1967 |
Đinh |
Mùi |
56 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1966 |
Bính |
Ngọ |
57 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1965 |
Ất |
Tị |
58 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1964 |
Giáp |
Thìn |
59 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1963 |
Quí |
Mẹo |
60 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1962 |
Nhâm |
Dần |
61 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1961 |
Tân |
Sửu |
62 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1960 |
Canh |
Tý |
63 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1959 |
Kỷ |
Hợi |
64 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1958 |
Mậu |
Tuất |
65 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1957 |
Đinh |
Dậu |
66 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1956 |
Bính |
Thân |
67 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1955 |
Ất |
Mùi |
68 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1954 |
Giáp |
Ngọ |
69 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1953 |
Quí |
Tị |
70 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1952 |
Nhâm |
Thìn |
71 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1951 |
Tân |
Mẹo |
72 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1950 |
Canh |
Dần |
73 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1949 |
Kỷ |
Sửu |
74 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1948 |
Mậu |
Tý |
75 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1947 |
Đinh |
Hợi |
76 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1946 |
Bính |
Tuất |
77 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1945 |
Ất |
Dậu |
78 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1944 |
Giáp |
Thân |
79 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1943 |
Quí |
Mùi |
80 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1942 |
Nhâm |
Ngọ |
81 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1941 |
Tân |
Tị |
82 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1940 |
Canh |
Thìn |
83 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1939 |
Kỷ |
Mẹo |
84 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1938 |
Mậu |
Dần |
85 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1937 |
Đinh |
Sửu |
86 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1936 |
Bính |
Tý |
87 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1935 |
Ất |
Hợi |
88 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1934 |
Giáp |
Tuất |
89 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1933 |
Quí |
Dậu |
90 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1932 |
Nhâm |
Thân |
91 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1931 |
Tân |
Mùi |
92 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1930 |
Canh |
Ngọ |
93 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1929 |
Kỷ |
Tị |
94 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1928 |
Mậu |
Thìn |
95 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1927 |
Đinh |
Mẹo |
96 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
||
1926 |
Bính |
Dần |
97 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
||
1925 |
Ất |
Sửu |
98 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
||
1924 |
Giáp |
Tý |
99 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1923 |
Quí |
Hợi |
100 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
||
1922 |
Nhâm |
Tuất |
101 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
||
1921 |
Tân |
Dậu |
102 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
||
1920 |
Canh |
Thân |
103 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
||
1919 |
Kỷ |
Mùi |
104 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
||
1918 |
Mậu |
Ngọ |
105 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN
NĂM TÂN SỬU 2021
S N |
CAN |
CHI |
TUỔI |
T T |
SAO NAM |
SAO NỮ |
T T |
HẠN NAM |
HẠN NỮ |
|
2021 |
Tân |
Sửu |
1 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2020 |
Canh |
Tý |
2 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2019 |
Kỷ |
Hợi |
3 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2018 |
Mậu |
Tuất |
4 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
2017 |
Đinh |
Dậu |
5 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
2016 |
Bính |
Thân |
6 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
2015 |
Ất |
Mùi |
7 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
2014 |
Giáp |
Ngọ |
8 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
2013 |
Quí |
Tị |
9 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2012 |
Nhâm |
Thìn |
10 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2011 |
Tân |
Mẹo |
11 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2010 |
Canh |
Dần |
12 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2009 |
Kỷ |
Sửu |
13 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
2008 |
Mậu |
Tý |
14 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
2007 |
Đinh |
Hợi |
15 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
2006 |
Bính |
Tuất |
16 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
2005 |
Ất |
Dậu |
17 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
2004 |
Giáp |
Thân |
18 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2003 |
Quí |
Mùi |
19 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2002 |
Nhâm |
Ngọ |
20 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2001 |
Tân |
Tị |
21 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2000 |
Canh |
Thìn |
22 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1999 |
Kỷ |
Mẹo |
23 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1998 |
Mậu |
Dần |
24 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1997 |
Đinh |
Sửu |
25 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1996 |
Bính |
Tý |
26 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1995 |
Ất |
Hợi |
27 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1994 |
Giáp |
Tuất |
28 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1993 |
Quí |
Dậu |
29 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1992 |
Nhâm |
Thân |
30 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1991 |
Tân |
Mùi |
31 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1990 |
Canh |
Ngọ |
32 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1989 |
Kỷ |
Tị |
33 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1988 |
Mậu |
Thìn |
34 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1987 |
Đinh |
Mẹo |
35 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1986 |
Bính |
Dần |
36 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1985 |
Ất |
Sửu |
37 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1984 |
Giáp |
Tý |
38 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1983 |
Quí |
Hợi |
39 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1982 |
Nhâm |
Tuất |
40 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1981 |
Tân |
Dậu |
41 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1980 |
Canh |
Thân |
42 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1979 |
Kỷ |
Mùi |
43 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1978 |
Mậu |
Ngọ |
44 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1977 |
Đinh |
Tị |
45 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1976 |
Bính |
Thìn |
46 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1975 |
Ất |
Mẹo |
47 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1974 |
Giáp |
Dần |
48 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1973 |
Quí |
Sửu |
49 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1972 |
Nhâm |
Tý |
50 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1971 |
Tân |
Hợi |
51 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1970 |
Canh |
Tuất |
52 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1969 |
Kỷ |
Dậu |
53 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1968 |
Mậu |
Thân |
54 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1967 |
Đinh |
Mùi |
55 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1966 |
Bính |
Ngọ |
56 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1965 |
Ất |
Tị |
57 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1964 |
Giáp |
Thìn |
58 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1963 |
Quí |
Mẹo |
59 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1962 |
Nhâm |
Dần |
60 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1961 |
Tân |
Sửu |
61 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1960 |
Canh |
Tý |
62 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1959 |
Kỷ |
Hợi |
63 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1958 |
Mậu |
Tuất |
64 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1957 |
Đinh |
Dậu |
65 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1956 |
Bính |
Thân |
66 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1955 |
Ất |
Mùi |
67 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1954 |
Giáp |
Ngọ |
68 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1953 |
Quí |
Tị |
69 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1952 |
Nhâm |
Thìn |
70 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1951 |
Tân |
Mẹo |
71 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1950 |
Canh |
Dần |
72 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1949 |
Kỷ |
Sửu |
73 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1948 |
Mậu |
Tý |
74 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1947 |
Đinh |
Hợi |
75 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1946 |
Bính |
Tuất |
76 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1945 |
Ất |
Dậu |
77 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1944 |
Giáp |
Thân |
78 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1943 |
Quí |
Mùi |
79 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1942 |
Nhâm |
Ngọ |
80 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1941 |
Tân |
Tị |
81 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1940 |
Canh |
Thìn |
82 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1939 |
Kỷ |
Mẹo |
83 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1938 |
Mậu |
Dần |
84 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1937 |
Đinh |
Sửu |
85 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1936 |
Bính |
Tý |
86 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1935 |
Ất |
Hợi |
87 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1934 |
Giáp |
Tuất |
88 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1933 |
Quí |
Dậu |
89 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1932 |
Nhâm |
Thân |
90 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1931 |
Tân |
Mùi |
91 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1930 |
Canh |
Ngọ |
92 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1929 |
Kỷ |
Tị |
93 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1928 |
Mậu |
Thìn |
94 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1927 |
Đinh |
Mẹo |
95 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1926 |
Bính |
Dần |
96 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1925 |
Ất |
Sửu |
97 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1924 |
Giáp |
Tý |
98 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1923 |
Quí |
Hợi |
99 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1922 |
Nhâm |
Tuất |
100 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1921 |
Tân |
Dậu |
101 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1920 |
Canh |
Thân |
102 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1919 |
Kỷ |
Mùi |
103 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1918 |
Mậu |
Ngọ |
104 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN
NĂM CANH TÝ 2020
S N |
CAN |
CHI |
TUỔI |
T T |
SAO NAM |
SAO NỮ |
T T |
HẠN NAM |
HẠN NỮ |
|
2020 |
Canh |
Tý |
1 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2019 |
Kỷ |
Hợi |
2 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2018 |
Mậu |
Tuất |
3 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2017 |
Đinh |
Dậu |
4 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
2016 |
Bính |
Thân |
5 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
2015 |
Ất |
Mùi |
6 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
2014 |
Giáp |
Ngọ |
7 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
2013 |
Quí |
Tị |
8 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
2012 |
Nhâm |
Thìn |
9 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2011 |
Tân |
Mẹo |
10 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2010 |
Canh |
Dần |
11 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2009 |
Kỷ |
Sửu |
12 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
2008 |
Mậu |
Tý |
13 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
2007 |
Đinh |
Hợi |
14 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
2006 |
Bính |
Tuất |
15 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
2005 |
Ất |
Dậu |
16 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
2004 |
Giáp |
Thân |
17 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
2003 |
Quí |
Mùi |
18 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
2002 |
Nhâm |
Ngọ |
19 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2001 |
Tân |
Tị |
20 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
2000 |
Canh |
Thìn |
21 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1999 |
Kỷ |
Mẹo |
22 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1998 |
Mậu |
Dần |
23 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1997 |
Đinh |
Sửu |
24 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1996 |
Bính |
Tý |
25 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1995 |
Ất |
Hợi |
26 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1994 |
Giáp |
Tuất |
27 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1993 |
Quí |
Dậu |
28 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1992 |
Nhâm |
Thân |
29 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1991 |
Tân |
Mùi |
30 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1990 |
Canh |
Ngọ |
31 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1989 |
Kỷ |
Tị |
32 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1988 |
Mậu |
Thìn |
33 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1987 |
Đinh |
Mẹo |
34 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1986 |
Bính |
Dần |
35 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1985 |
Ất |
Sửu |
36 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1984 |
Giáp |
Tý |
37 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1983 |
Quí |
Hợi |
38 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1982 |
Nhâm |
Tuất |
39 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1981 |
Tân |
Dậu |
40 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1980 |
Canh |
Thân |
41 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1979 |
Kỷ |
Mùi |
42 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1978 |
Mậu |
Ngọ |
43 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1977 |
Đinh |
Tị |
44 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1976 |
Bính |
Thìn |
45 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1975 |
Ất |
Mẹo |
46 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1974 |
Giáp |
Dần |
47 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1973 |
Quí |
Sửu |
48 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1972 |
Nhâm |
Tý |
49 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1971 |
Tân |
Hợi |
50 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1970 |
Canh |
Tuất |
51 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1969 |
Kỷ |
Dậu |
52 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1968 |
Mậu |
Thân |
53 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1967 |
Đinh |
Mùi |
54 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1966 |
Bính |
Ngọ |
55 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1965 |
Ất |
Tị |
56 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1964 |
Giáp |
Thìn |
57 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1963 |
Quí |
Mẹo |
58 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1962 |
Nhâm |
Dần |
59 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1961 |
Tân |
Sửu |
60 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1960 |
Canh |
Tý |
61 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1959 |
Kỷ |
Hợi |
62 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1958 |
Mậu |
Tuất |
63 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1957 |
Đinh |
Dậu |
64 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1956 |
Bính |
Thân |
65 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1955 |
Ất |
Mùi |
66 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1954 |
Giáp |
Ngọ |
67 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1953 |
Quí |
Tị |
68 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1952 |
Nhâm |
Thìn |
69 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1951 |
Tân |
Mẹo |
70 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1950 |
Canh |
Dần |
71 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1949 |
Kỷ |
Sửu |
72 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1948 |
Mậu |
Tý |
73 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1947 |
Đinh |
Hợi |
74 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1946 |
Bính |
Tuất |
75 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1945 |
Ất |
Dậu |
76 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1944 |
Giáp |
Thân |
77 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1943 |
Quí |
Mùi |
78 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1942 |
Nhâm |
Ngọ |
79 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1941 |
Tân |
Tị |
80 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1940 |
Canh |
Thìn |
81 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1939 |
Kỷ |
Mẹo |
82 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1938 |
Mậu |
Dần |
83 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1937 |
Đinh |
Sửu |
84 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1936 |
Bính |
Tý |
85 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1935 |
Ất |
Hợi |
86 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1934 |
Giáp |
Tuất |
87 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1933 |
Quí |
Dậu |
88 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1932 |
Nhâm |
Thân |
89 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1931 |
Tân |
Mùi |
90 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1930 |
Canh |
Ngọ |
91 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1929 |
Kỷ |
Tị |
92 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1928 |
Mậu |
Thìn |
93 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1927 |
Đinh |
Mẹo |
94 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |
|
1926 |
Bính |
Dần |
95 |
5 |
Thái Dương |
Thổ Tú |
6 |
Thiên La |
Diêm Vương |
|
1925 |
Ất |
Sửu |
96 |
6 |
Vân Hớn |
La Hầu |
7 |
Địa Võng |
Địa Võng |
|
1924 |
Giáp |
Tý |
97 |
7 |
Kế Đô |
Thái Dương |
8 |
Diêm Vương |
Thiên La |
|
1923 |
Quí |
Hợi |
98 |
8 |
Thái Âm |
Thái Bạch |
1 |
Huỳnh Tuyền |
Tán Tận |
|
1922 |
Nhâm |
Tuất |
99 |
9 |
Mộc Đức |
Thủy Diệu |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1921 |
Tân |
Dậu |
100 |
1 |
La Hầu |
Kế Đô |
2 |
Tam Kheo |
Thiên Tinh |
|
1920 |
Canh |
Thân |
101 |
2 |
Thổ Tú |
Vân Hớn |
3 |
Ngũ Mộ |
Ngũ Mộ |
|
1919 |
Kỷ |
Mùi |
102 |
3 |
Thủy Diệu |
Mộc Đức |
4 |
Thiên Tinh |
Tam Kheo |
|
1918 |
Mậu |
Ngọ |
103 |
4 |
Thái Bạch |
Thái Âm |
5 |
Tán Tận |
Huỳnh Tuyền |