Bàn tay 11

 

XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN

NĂM QUÍ MÃO 2023

S N

CAN

 CHI

TUỔI

 

T

T

SAO NAM

SAO NỮ

T

T

HẠN NAM

HẠN NỮ

                     

2023

Quí

 Mão

1

 

1

La Hầu

Kế Đô

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2022

Nhâm

 Dần

2

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2021

Tân

 Sửu

3

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2020

Canh

 Tý

4

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2019

Kỷ

 Hợi

5

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2018

Mậu

 Tuất

6

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

2017

Đinh

 Dậu

7

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

2016

Bính

Thân

8

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

2015

Ất

 Mùi

9

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2014

Giáp

 Ngọ

10

 

1

La Hầu

Kế Đô

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2013

Quí

 Tị

11

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2012

Nhâm

 Thìn

12

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2011

Tân

 Mẹo

13

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2010

Canh

 Dần

14

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2009

Kỷ

 Sửu

15

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

2008

Mậu

 Tý

16

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

2007

Đinh

 Hợi

17

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

2006

Bính

 Tuất

18

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2005

Ất

 Dậu

19

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2004

Giáp

Thân

20

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2003

Quí

 Mùi

21

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2002

Nhâm

 Ngọ

22

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2001

Tân

 Tị

23

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2000

Canh

 Thìn

24

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1999

Kỷ

 Mẹo

25

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1998

Mậu

 Dần

26

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1997

Đinh

 Sửu

27

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1996

Bính

 Tý

28

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1995

Ất

 Hợi

29

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1994

Giáp

 Tuất

30

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1993

Quí

 Dậu

31

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1992

Nhâm

Thân

32

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1991

Tân

 Mùi

33

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1990

Canh

 Ngọ

34

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1989

Kỷ

 Tị

35

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1988

Mậu

 Thìn

36

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1987

Đinh

 Mẹo

37

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1986

Bính

 Dần

38

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1985

Ất

 Sửu

39

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1984

Giáp

 Tý

40

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1983

Quí

 Hợi

41

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1982

Nhâm

 Tuất

42

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1981

Tân

 Dậu

43

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1980

Canh

Thân

44

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1979

Kỷ

 Mùi

45

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1978

Mậu

 Ngọ

46

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1977

Đinh

 Tị

47

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1976

Bính

 Thìn

48

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1975

Ất

 Mẹo

49

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1974

Giáp

 Dần

50

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1973

Quí

 Sửu

51

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1972

Nhâm

 Tý

52

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1971

Tân

 Hợi

53

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1970

Canh

 Tuất

54

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1969

Kỷ

 Dậu

55

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1968

Mậu

Thân

56

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1967

Đinh

 Mùi

57

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1966

Bính

 Ngọ

58

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1965

Ất

 Tị

59

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1964

Giáp

 Thìn

60

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1963

Quí

 Mẹo

61

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1962

Nhâm

 Dần

62

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1961

Tân

 Sửu

63

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1960

Canh

 Tý

64

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1959

Kỷ

 Hợi

65

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1958

Mậu

 Tuất

66

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1957

Đinh

 Dậu

67

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1956

Bính

Thân

68

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1955

Ất

 Mùi

69

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1954

Giáp

 Ngọ

70

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1953

Quí

 Tị

71

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1952

Nhâm

 Thìn

72

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1951

Tân

 Mẹo

73

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1950

Canh

 Dần

74

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1949

Kỷ

 Sửu

75

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1948

Mậu

 Tý

76

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1947

Đinh

 Hợi

77

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1946

Bính

 Tuất

78

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1945

Ất

 Dậu

79

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1944

Giáp

Thân

80

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1943

Quí

 Mùi

81

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1942

Nhâm

 Ngọ

82

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1941

Tân

 Tị

83

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1940

Canh

 Thìn

84

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1939

Kỷ

 Mẹo

85

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1938

Mậu

 Dần

86

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1937

Đinh

 Sửu

87

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1936

Bính

 Tý

88

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1935

Ất

 Hợi

89

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1934

Giáp

 Tuất

90

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1933

Quí

 Dậu

91

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1932

Nhâm

Thân

92

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1931

Tân

 Mùi

93

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1930

Canh

 Ngọ

94

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1929

Kỷ

 Tị

95

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1928

Mậu

 Thìn

96

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1927

Đinh

 Mẹo

97

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1926

Bính

 Dần

98

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1925

Ất

 Sửu

99

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1924

Giáp

 Tý

100

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1923

Quí

 Hợi

101

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1922

Nhâm

 Tuất

102

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1921

Tân

 Dậu

103

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1920

Canh

Thân

104

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1919

Kỷ

 Mùi

105

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

 

 

XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN

 

NĂM NHÂM DẦN 2022

 

S N

CAN

 CHI

TUỔI

 

T

T

SAO NAM

SAO NỮ

 

T

T

HẠN NAM

HẠN NỮ

                       

2022

Nhâm

 Quí

1

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2021

Tân

 Sửu

2

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2020

Canh

 Tý

3

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2019

Kỷ

 Hợi

4

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2018

Mậu

 Tuất

5

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2017

Đinh

 Dậu

6

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

6

Thiên La

Diêm Vương

2016

Bính

Thân

7

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

2015

Ất

 Mùi

8

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

2014

Giáp

 Ngọ

9

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2013

Quí

 Tị

10

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2012

Nhâm

 Thìn

11

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2011

Tân

 Mẹo

12

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2010

Canh

 Dần

13

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2009

Kỷ

 Sửu

14

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2008

Mậu

 Tý

15

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

6

Thiên La

Diêm Vương

2007

Đinh

 Hợi

16

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

2006

Bính

 Tuất

17

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

2005

Ất

 Dậu

18

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2004

Giáp

Thân

19

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2003

Quí

 Mùi

20

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2002

Nhâm

 Ngọ

21

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2001

Tân

 Tị

22

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2000

Canh

 Thìn

23

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1999

Kỷ

 Mẹo

24

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1998

Mậu

 Dần

25

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1997

Đinh

 Sửu

26

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1996

Bính

 Tý

27

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1995

Ất

 Hợi

28

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1994

Giáp

 Tuất

29

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1993

Quí

 Dậu

30

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1992

Nhâm

Thân

31

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1991

Tân

 Mùi

32

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1990

Canh

 Ngọ

33

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1989

Kỷ

 Tị

34

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1988

Mậu

 Thìn

35

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1987

Đinh

 Mẹo

36

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1986

Bính

 Dần

37

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1985

Ất

 Sửu

38

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1984

Giáp

 Tý

39

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1983

Quí

 Hợi

40

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1982

Nhâm

 Tuất

41

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1981

Tân

 Dậu

42

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1980

Canh

Thân

43

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1979

Kỷ

 Mùi

44

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1978

Mậu

 Ngọ

45

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1977

Đinh

 Tị

46

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1976

Bính

 Thìn

47

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1975

Ất

 Mẹo

48

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1974

Giáp

 Dần

49

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1973

Quí

 Sửu

50

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1972

Nhâm

 Tý

51

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1971

Tân

 Hợi

52

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1970

Canh

 Tuất

53

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1969

Kỷ

 Dậu

54

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1968

Mậu

Thân

55

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1967

Đinh

 Mùi

56

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1966

Bính

 Ngọ

57

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1965

Ất

 Tị

58

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1964

Giáp

 Thìn

59

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1963

Quí

 Mẹo

60

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1962

Nhâm

 Dần

61

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1961

Tân

 Sửu

62

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1960

Canh

 Tý

63

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1959

Kỷ

 Hợi

64

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1958

Mậu

 Tuất

65

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1957

Đinh

 Dậu

66

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1956

Bính

Thân

67

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1955

Ất

 Mùi

68

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1954

Giáp

 Ngọ

69

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1953

Quí

 Tị

70

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1952

Nhâm

 Thìn

71

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1951

Tân

 Mẹo

72

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1950

Canh

 Dần

73

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1949

Kỷ

 Sửu

74

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1948

Mậu

 Tý

75

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1947

Đinh

 Hợi

76

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1946

Bính

 Tuất

77

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1945

Ất

 Dậu

78

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1944

Giáp

Thân

79

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1943

Quí

 Mùi

80

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1942

Nhâm

 Ngọ

81

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1941

Tân

 Tị

82

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1940

Canh

 Thìn

83

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1939

Kỷ

 Mẹo

84

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1938

Mậu

 Dần

85

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1937

Đinh

 Sửu

86

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1936

Bính

 Tý

87

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1935

Ất

 Hợi

88

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1934

Giáp

 Tuất

89

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1933

Quí

 Dậu

90

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1932

Nhâm

Thân

91

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1931

Tân

 Mùi

92

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1930

Canh

 Ngọ

93

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1929

Kỷ

 Tị

94

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1928

Mậu

 Thìn

95

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1927

Đinh

 Mẹo

96

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

7

Địa Võng

Địa Võng

1926

Bính

 Dần

97

 

7

Kế Đô

Thái Dương

 

8

Diêm Vương

Thiên La

1925

Ất

 Sửu

98

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

 

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1924

Giáp

 Tý

99

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1923

Quí

 Hợi

100

 

1

La Hầu

Kế Đô

 

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1922

Nhâm

 Tuất

101

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

 

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1921

Tân

 Dậu

102

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

 

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1920

Canh

Thân

103

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

 

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1919

Kỷ

 Mùi

104

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

 

6

Thiên La

Diêm Vương

1918

Mậu

 Ngọ

105

 

6

Vân Hớn

La Hầu

 

7

Địa Võng

Địa Võng

 

 

XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN

 

NĂM TÂN SỬU 2021

 

S N

CAN

 CHI

TUỔI

 

T

T

SAO NAM

SAO NỮ

T

T

HẠN NAM

HẠN NỮ

                     

2021

Tân

 Sửu

1

 

1

La Hầu

Kế Đô

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2020

Canh

 Tý

2

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2019

Kỷ

 Hợi

3

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2018

Mậu

 Tuất

4

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2017

Đinh

 Dậu

5

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2016

Bính

Thân

6

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

2015

Ất

 Mùi

7

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

2014

Giáp

 Ngọ

8

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

2013

Quí

 Tị

9

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2012

Nhâm

 Thìn

10

 

1

La Hầu

Kế Đô

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2011

Tân

 Mẹo

11

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2010

Canh

 Dần

12

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2009

Kỷ

 Sửu

13

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2008

Mậu

 Tý

14

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2007

Đinh

 Hợi

15

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

2006

Bính

 Tuất

16

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

2005

Ất

 Dậu

17

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

2004

Giáp

Thân

18

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2003

Quí

 Mùi

19

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2002

Nhâm

 Ngọ

20

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2001

Tân

 Tị

21

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2000

Canh

 Thìn

22

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1999

Kỷ

 Mẹo

23

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1998

Mậu

 Dần

24

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1997

Đinh

 Sửu

25

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1996

Bính

 Tý

26

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1995

Ất

 Hợi

27

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1994

Giáp

 Tuất

28

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1993

Quí

 Dậu

29

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1992

Nhâm

Thân

30

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1991

Tân

 Mùi

31

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1990

Canh

 Ngọ

32

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1989

Kỷ

 Tị

33

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1988

Mậu

 Thìn

34

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1987

Đinh

 Mẹo

35

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1986

Bính

 Dần

36

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1985

Ất

 Sửu

37

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1984

Giáp

 Tý

38

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1983

Quí

 Hợi

39

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1982

Nhâm

 Tuất

40

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1981

Tân

 Dậu

41

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1980

Canh

Thân

42

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1979

Kỷ

 Mùi

43

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1978

Mậu

 Ngọ

44

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1977

Đinh

 Tị

45

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1976

Bính

 Thìn

46

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1975

Ất

 Mẹo

47

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1974

Giáp

 Dần

48

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1973

Quí

 Sửu

49

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1972

Nhâm

 Tý

50

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1971

Tân

 Hợi

51

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1970

Canh

 Tuất

52

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1969

Kỷ

 Dậu

53

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1968

Mậu

Thân

54

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1967

Đinh

 Mùi

55

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1966

Bính

 Ngọ

56

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1965

Ất

 Tị

57

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1964

Giáp

 Thìn

58

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1963

Quí

 Mẹo

59

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1962

Nhâm

 Dần

60

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1961

Tân

 Sửu

61

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1960

Canh

 Tý

62

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1959

Kỷ

 Hợi

63

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1958

Mậu

 Tuất

64

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1957

Đinh

 Dậu

65

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1956

Bính

Thân

66

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1955

Ất

 Mùi

67

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1954

Giáp

 Ngọ

68

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1953

Quí

 Tị

69

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1952

Nhâm

 Thìn

70

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1951

Tân

 Mẹo

71

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1950

Canh

 Dần

72

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1949

Kỷ

 Sửu

73

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1948

Mậu

 Tý

74

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1947

Đinh

 Hợi

75

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1946

Bính

 Tuất

76

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1945

Ất

 Dậu

77

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1944

Giáp

Thân

78

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1943

Quí

 Mùi

79

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1942

Nhâm

 Ngọ

80

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1941

Tân

 Tị

81

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1940

Canh

 Thìn

82

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1939

Kỷ

 Mẹo

83

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1938

Mậu

 Dần

84

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1937

Đinh

 Sửu

85

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1936

Bính

 Tý

86

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1935

Ất

 Hợi

87

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1934

Giáp

 Tuất

88

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1933

Quí

 Dậu

89

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1932

Nhâm

Thân

90

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1931

Tân

 Mùi

91

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1930

Canh

 Ngọ

92

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1929

Kỷ

 Tị

93

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1928

Mậu

 Thìn

94

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1927

Đinh

 Mẹo

95

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1926

Bính

 Dần

96

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1925

Ất

 Sửu

97

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1924

Giáp

 Tý

98

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1923

Quí

 Hợi

99

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1922

Nhâm

 Tuất

100

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1921

Tân

 Dậu

101

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1920

Canh

Thân

102

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1919

Kỷ

 Mùi

103

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1918

Mậu

 Ngọ

104

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

 

XEM TUỔI CÚNG SAO HẠN

NĂM CANH TÝ 2020

S N

CAN

 CHI

TUỔI

 

T

T

SAO NAM

SAO NỮ

T

T

HẠN NAM

HẠN NỮ

                     

2020

Canh

 Tý

1

 

1

La Hầu

Kế Đô

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2019

Kỷ

 Hợi

2

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2018

Mậu

 Tuất

3

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2017

Đinh

 Dậu

4

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2016

Bính

Thân

5

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2015

Ất

 Mùi

6

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

2014

Giáp

 Ngọ

7

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

2013

Quí

 Tị

8

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

2012

Nhâm

 Thìn

9

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2011

Tân

 Mẹo

10

 

1

La Hầu

Kế Đô

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2010

Canh

 Dần

11

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2009

Kỷ

 Sửu

12

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

2008

Mậu

 Tý

13

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

2007

Đinh

 Hợi

14

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

2006

Bính

 Tuất

15

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

2005

Ất

 Dậu

16

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

2004

Giáp

Thân

17

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

2003

Quí

 Mùi

18

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

2002

Nhâm

 Ngọ

19

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2001

Tân

 Tị

20

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

2000

Canh

 Thìn

21

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1999

Kỷ

 Mẹo

22

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1998

Mậu

 Dần

23

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1997

Đinh

 Sửu

24

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1996

Bính

 Tý

25

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1995

Ất

 Hợi

26

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1994

Giáp

 Tuất

27

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1993

Quí

 Dậu

28

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1992

Nhâm

Thân

29

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1991

Tân

 Mùi

30

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1990

Canh

 Ngọ

31

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1989

Kỷ

 Tị

32

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1988

Mậu

 Thìn

33

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1987

Đinh

 Mẹo

34

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1986

Bính

 Dần

35

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1985

Ất

 Sửu

36

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1984

Giáp

 Tý

37

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1983

Quí

 Hợi

38

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1982

Nhâm

 Tuất

39

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1981

Tân

 Dậu

40

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1980

Canh

Thân

41

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1979

Kỷ

 Mùi

42

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1978

Mậu

 Ngọ

43

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1977

Đinh

 Tị

44

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1976

Bính

 Thìn

45

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1975

Ất

 Mẹo

46

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1974

Giáp

 Dần

47

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1973

Quí

 Sửu

48

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1972

Nhâm

 Tý

49

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1971

Tân

 Hợi

50

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1970

Canh

 Tuất

51

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1969

Kỷ

 Dậu

52

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1968

Mậu

Thân

53

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1967

Đinh

 Mùi

54

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1966

Bính

 Ngọ

55

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1965

Ất

 Tị

56

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1964

Giáp

 Thìn

57

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1963

Quí

 Mẹo

58

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1962

Nhâm

 Dần

59

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1961

Tân

 Sửu

60

 

6

Vân Hớn

La Hầu

6

Thiên La

Diêm Vương

1960

Canh

 Tý

61

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1959

Kỷ

 Hợi

62

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1958

Mậu

 Tuất

63

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1957

Đinh

 Dậu

64

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1956

Bính

Thân

65

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1955

Ất

 Mùi

66

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1954

Giáp

 Ngọ

67

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1953

Quí

 Tị

68

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1952

Nhâm

 Thìn

69

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1951

Tân

 Mẹo

70

 

7

Kế Đô

Thái Dương

7

Địa Võng

Địa Võng

1950

Canh

 Dần

71

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1949

Kỷ

 Sửu

72

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1948

Mậu

 Tý

73

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1947

Đinh

 Hợi

74

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1946

Bính

 Tuất

75

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1945

Ất

 Dậu

76

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1944

Giáp

Thân

77

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1943

Quí

 Mùi

78

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1942

Nhâm

 Ngọ

79

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1941

Tân

 Tị

80

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

8

Diêm Vương

Thiên La

1940

Canh

 Thìn

81

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1939

Kỷ

 Mẹo

82

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1938

Mậu

 Dần

83

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1937

Đinh

 Sửu

84

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1936

Bính

 Tý

85

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1935

Ất

 Hợi

86

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1934

Giáp

 Tuất

87

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1933

Quí

 Dậu

88

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1932

Nhâm

Thân

89

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1931

Tân

 Mùi

90

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1930

Canh

 Ngọ

91

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1929

Kỷ

 Tị

92

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1928

Mậu

 Thìn

93

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1927

Đinh

 Mẹo

94

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền

1926

Bính

 Dần

95

 

5

Thái Dương

Thổ Tú

6

Thiên La

Diêm Vương

1925

Ất

 Sửu

96

 

6

Vân Hớn

La Hầu

7

Địa Võng

Địa Võng

1924

Giáp

 Tý

97

 

7

Kế Đô

Thái Dương

8

Diêm Vương

Thiên La

1923

Quí

 Hợi

98

 

8

Thái Âm

Thái Bạch

1

Huỳnh Tuyền

Tán Tận

1922

Nhâm

 Tuất

99

 

9

Mộc Đức

Thủy Diệu

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1921

Tân

 Dậu

100

 

1

La Hầu

Kế Đô

2

Tam Kheo

Thiên Tinh

1920

Canh

Thân

101

 

2

Thổ Tú

Vân Hớn

3

Ngũ Mộ

Ngũ Mộ

1919

Kỷ

 Mùi

102

 

3

Thủy Diệu

Mộc Đức

4

Thiên Tinh

Tam Kheo

1918

Mậu

 Ngọ

103

 

4

Thái Bạch

Thái Âm

5

Tán Tận

Huỳnh Tuyền