Bàn tay 7
BÀN TAY 7
THẬP NHỊ TRÙNG QUÁI CƠ BẢN
*Địạ Lôi Phục, Địa Trạch Lâm, Địa Thiên Thái, Lôi Thiên Đại Tráng, Trạch Thiên Quải, Càn Vi Thiên, Thiên Phong Cấu, Thiên Sơn Động, Thiên Địa Bỉ, PhongĐịa Quan, Sơn Địa Bát, Khôn Vi Địa.
Từ Lý – Đức – Tính – Thần – Thời – Khí – Tình – Thanh – Sắc – Chất – Thể – Hình của Tám Tượng Đơn được phối hợp lẫn nhau theo từng góc nhìn riêng của mỗi tượng mà Tiền Nhân đã định ra danh lý và nghĩa của 64 quẻ kép Giống mà hơi khác nhau. Là bộ mặt của Tạo Hóa. Được mệnh danh là KINH VÔ TỰ THIÊN THƯ (Sách trời không có chữ, mà chỉ có gạch đứt, gạch liền)
Ví dụ quẻ Địa Thiên Thái:
(trên chữ Địa dưới chữ Thiên thành chữ Thái)
- Ở trên là ngoại quái có tượng Địa mang khí âm nặng có tính lý đi xuống.
- Ở dưới là nội quái có tượng Thiên mang khí dương nhẹ có tính lý đi lên.
- Hai khí âm dương một lên và một xuống giao hòa với nhau, hình thành cái lý “Thiên Địa hòa xướng chi tượng”: Tượng Trời Đất giao hòa
- Mang nghĩa lý Thông dã: hanh thông liền lạc giao cảm..
1- Địa lôi phục: trở về, phục hưng.
2- Địa trạch lâm: việc lớn.
3- Địa thiên thái: thông suốt.
4- Lôi thiên đại tráng: chí khí, có lập trườn.
5- Trạch thiên quải: Quyết dã.
6- Càn vi thiên: lớn
7- Thiên phong cấu: cứng.
8- Thiên sơn độn: ẩn khuất.
9- Thiên địa bỉ: Bế tắc
10- Phong địa quan: Thấy.
11- Sơn địa bác: Đẽo gọt.
12- Khôn vi địa: mềm dẽo.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÀN VI THIÊN |
N |
THIÊN PHONG |
|
|
|
|
|
|
CẤU |
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Tháng 4- Tị |
|
Tháng 5- Ngọ |
|
|
|
|
Ngày 12 - 15 |
|
Ngày 15 - 17 |
|
|
|
T |
Tuổi 12 - 15 |
|
Tuổi 15 - 23 |
|
|
|
R |
|
|
|
|
|
|
I |
|
|
|
|
|
|
N |
TRẠCH THIÊN |
|
THIÊN SƠN |
|
|
|
H |
QUẢI |
|
ĐỘN |
|
|
|
|
|
|
|
||
T |
|
Tháng 3- Thìn |
|
Tháng 6- Mùi |
|
S |
H |
|
Ngày 10 - 12 |
|
Ngày 17 - 20 |
|
U |
Ị |
|
Tuổi 10 - 12 |
|
Tuổi 23 - 31 |
|
Y |
N |
|
|
|
|
|
|
H |
L |
|
|
|
|
|
|
Ợ |
LÔI THIÊN |
|
THIÊN ĐỊA |
|
|
|
I |
ĐẠI TRÁNG |
|
BỈ |
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Tháng 2- Mẹo |
|
Tháng 7- Thân |
|
|
|
|
Ngày 7 - 10 |
|
Ngày 20 - 22 |
|
|
|
|
Tuổi 7 - 10 |
|
Tuổi 31 - 39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐỊA THIÊN |
|
PHONG ĐỊA |
|
|
|
|
THÁI |
|
QUAN |
|
|
|
|
|
|
|
||
|
H |
Tháng 1- Dần |
|
Tháng 8- Dậu |
|
|
T |
A |
Ngày 5 - 7 |
|
Ngày 22 - 25 |
|
H |
H |
N |
Tuổi 5 - 7 |
|
Tuổi 39 - 47 |
|
Ũ |
À |
H |
|
|
|
|
Y |
N |
|
|
|
|
|
|
H |
|
ĐỊA TRẠCH |
|
SƠN ĐỊA |
|
|
|
|
LÂM |
|
BÁC |
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Tháng 12- Sửu |
|
Tháng 9- Tuất |
|
|
|
N |
Ngày 3 - 5 |
|
Ngày 25 - 27 |
|
|
|
G |
Tuổi 3 - 5 |
|
Tuổi 47 - 55 |
|
|
|
U |
|
|
|
|
|
|
Y |
|
|
|
|
|
|
Ê |
ĐỊA LÔI |
|
KHÔN VI ĐỊA |
|
|
|
N |
PHỤC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Tháng 11- Tý |
|
Tháng 10- Hợi |
|
|
|
|
Ngày 1 - 3 |
|
Ngày 27 - 30 |
|
|
|
|
Tuổi 1 - 3 |
|
Tuổi 55 - 64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|